Thành phố | Type | Sell | Buy |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 68.750 | 68.050 |
Vàng SJC 1L - 10L | 68.750 | 68.050 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.650 | 53.700 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.750 | 53.700 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 54.250 | 53.550 | |
Vàng nữ trang 99% | 53.713 | 52.413 | |
Vàng nữ trang 75% | 40.842 | 38.842 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 31.781 | 29.781 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 22.775 | 20.775 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 68.770 | 68.050 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 68.770 | 68.050 |
Nha Trang | Vàng SJC | 68.770 | 68.050 |
Cà Mau | Vàng SJC | 68.770 | 68.050 |
Huế | Vàng SJC | 68.780 | 68.020 |
Bình Phước | Vàng SJC | 68.770 | 68.030 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 68.750 | 68.050 |
Miền Tây | Vàng SJC | 68.750 | 68.050 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 68.750 | 68.050 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 68.800 | 68.070 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 68.770 | 68.050 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 68.770 | 68.030 |
Phan Rang | Vàng SJC | 68.770 | 68.030 |
Hạ Long | Vàng SJC | 68.770 | 68.030 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 68.770 | 68.030 |