Thành phố | Type | Sell | Buy |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 55.250 | 54.800 |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.250 | 54.800 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.350 | 50.750 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 51.450 | 50.750 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 51.050 | 50.350 | |
Vàng nữ trang 99% | 50.545 | 49.545 | |
Vàng nữ trang 75% | 38.441 | 36.441 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.915 | 27.915 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.440 | 19.440 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 55.270 | 54.800 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 55.270 | 54.800 |
Nha Trang | Vàng SJC | 55.270 | 54.800 |
Cà Mau | Vàng SJC | 55.270 | 54.800 |
Huế | Vàng SJC | 55.280 | 54.770 |
Bình Phước | Vàng SJC | 55.270 | 54.780 |
Miền Tây | Vàng SJC | 55.250 | 54.800 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 55.250 | 54.800 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 55.250 | 54.800 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 55.300 | 54.820 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 55.270 | 54.800 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 55.270 | 54.780 |
Phan Rang | Vàng SJC | 55.270 | 54.780 |
Hạ Long | Vàng SJC | 55.270 | 54.780 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 55.270 | 54.780 |